VN520


              

连带

Phiên âm : lián dài.

Hán Việt : liên đái.

Thuần Việt : liên quan; liên đới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên quan; liên đới
互相关联
rén de zuòfēng yǔ sīxiǎnggǎnqíng shì yǒu liándàiguānxì de.
tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
liên luỵ; dính dáng đến
牵连
不但大人遭殃,还连带孩子受罪.
bùdàn dàré


Xem tất cả...