Phiên âm : lián dài.
Hán Việt : liên đái.
Thuần Việt : liên quan; liên đới.
liên quan; liên đới
互相关联
rén de zuòfēng yǔ sīxiǎnggǎnqíng shì yǒu liándàiguānxì de.
tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
liên luỵ; dính dáng đến
牵连
不但大人遭殃,还连带孩子受罪.
bùdàn dàré